Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 51 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 235tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04875, PD/VT 04876, PD/VT 06271, PD/VT 06272, PM/VT 06743-PM/VT 06745
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 2 Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 563 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03133-Pd/vt 03137
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 3 Bài giảng và thực hành lý thuyết kinh tế vĩ mô : Dùng cho học viên cao học Kinh tế và QTKD / Nguyễn Văn Công biên soạn . - H. : Lao động, 2010 . - 339tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-va-thuc-hanh-ly-thuyet-kinh-te-vi-mo_Nguyen-Van-Cong_2010.pdf
  • 4 Bài tập kinh tế vĩ mô . - H. : Thống kê, 1998 . - 180tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: KTVMB 00001-KTVMB 00147, Pd/vv 02029, Pd/vv 02030
  • Chỉ số phân loại DDC: 339.7
  • 5 Bài tập kinh tế vĩ mô 1 / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động, 2006 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06480, PM/VV 06481
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 6 Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Vũ Thu Giang chủ biên . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thống kê, 2000 . - 180tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04355-PD/VV 04364
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 7 Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động, 2008 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05833
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 8 Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công, Đinh Mai Hương, Nguyễn Việt Hùng . - H. : Lao động, 2010 . - 159tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03309-PD/VV 03314
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 9 Brief principles of macroeconomics / N. Gregory Mankiw . - 9th ed. - Mason, OH : South-Western Cengage Learning, 2021 . - 423p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Brief-principles-of-macroeconomics_9ed_N.Gregory-Mankiw_2021.pdf
  • 10 Brief principles of macroeconomics / N. Gregory Mankiw . - 5th ed. - Mason, OH : South-Western Cengage Learning, 2009 . - xxiv, 443p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Brief-principles-of-macroeconomics_5ed_N.G.Mankiw_2009.pdf
  • 11 Các lý thuyết kinh tế học phương tây hiện đại / Viện kinh tế thế giới . - H. : Khoa học xã hội, 1993 . - 304tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00846
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.1
  • 12 Câu hỏi trắc nghiệm bài tập kinh tế học / Đào Văn Hiệp (cb.), Bùi Bá Khiêm . - H. : Lao động, 2011 . - 180tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10201
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 13 Environmental Economics and Sustainability : Surveys of Recent Research in Economics Ser / Brian Chi-ang Lin, Siqi Zheng . - West Sussex : John Wiley & Sons, Incorporated, 2017 . - 413p
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/14.Environmental%20Economics%20and%20Sustainability.pdf
  • 14 Evolvodynamics - The Mathematical Theory of Economic Evolution : A Coherent Way of Interpreting Time, Scarceness, Value and Economic Growth. Vol. 665 / Len H. Wallast . - Heidelberg : Springer, 2013 . - 280p
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/23.Evolvodynamics%20-%20The%20Mathematical%20Theory%20of%20Economic%20Evolution.pdf
  • 15 Foundations of international macroeconomics / Maurice Obstfeld, Kenneth Rogoff . - London : MIT Press, 1996 . - xxiii, 804p. : illustrations ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04423
  • Chỉ số phân loại DDC: 337 20
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Foundations-of-international-macroeconomics_Maurice-Obstfeld_1996.pdf
  • 16 Giáo trình kinh tế vĩ mô / Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2006 . - 92tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 339.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-kinh-te-vi-mo_Tran-Nguyen-Ngoc-Anh-Thu_2006.pdf
  • 17 Giáo trình Kinh tế vĩ mô/ Đại học Kinh tế Quốc dân . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14561
  • 18 Giáo trình và cuốn hướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô / Bộ môn Kinh tế Vĩ mô . - H. : Đại học Kinh tế Quốc Dân
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10165
  • 19 Hướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - H. : Thống kê, 2004
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15020
  • 20 Kinh tế học vĩ mô (CTĐT)/ Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 230tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05813, PD/VV 06022, PM/VV 04703, PM/VV 04746, PM/VV 04747
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 21 Kinh tế học vĩ mô / Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2002 . - 231tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: KTVM 00001-KTVM 00118, KTVM 00120-KTVM 00159, PD/VV 04374-PD/VV 04383
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 22 Kinh tế học vĩ mô / Phạm Văn Cương . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 183tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10395
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 23 Kinh tế học vĩ mô/ N.Gregory Mankiw . - H. : Cengage Learning Vietnam Customer support, 2014
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14102
  • 24 Kinh tế vĩ mô . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 78tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 25 Kinh tế vĩ mô / N. Gregory Mankiw ; Nguyễn Văn Ngọc dịch . - H. : Kinh tế quốc dân, 1997 . - 529tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-vi-mo_2ed_N.G.Mankiw_1997.pdf
  • 26 Kinh tế vĩ mô : Giáo khoa, bài tập và bài giải / Michel Herland; Trần Văn Hùng dịch . - HCM. : Thống kê, 1994 . - 342tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02353
  • Chỉ số phân loại DDC: 339.7
  • 27 Macro economics / Robert Ernest Hall,John B.Taylor . - 5th. - New York : Norton, 1997 . - 539 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01063
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 28 Macroeconomics / N. Gregory Mankiw . - 8th ed. - New York, NY : Worth, 2013 . - xxxvi, 625p. : illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 339 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Macroeconomics_8ed_N.G.Mankiw_2013.pdf
  • 29 Macroeconomics / N. Gregory Mankiw . - 5th ed. - New York, NY : Worth Publishers, 2003 . - xxxiv, 548p. : color illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 339 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Macroeconomics_5ed_N.G.Mankiw_2003.pdf
  • 30 Macroeconomics / N. Gregory Mankiw . - 7th ed. - New York, NY : Worth Publishers, 2010 . - xxxvii, 598p. : color illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 339 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Macroeconomics_7ed_N.G.Mankiw_2010.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 51 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :